Historically, “shall” and “will” had distinct meanings. “Shall” expressed obligation, necessity, or duty, while “will” conveyed desire, intention, or volition. This distinction was more pronounced in Old English and Middle English, but over time, the difference has largely disappeared. Modern… Continue Reading →
1. Such a relaxing way to start the day. Một cách thật thư giãn để bắt đầu một ngày 2. Come on guys can’t you slow down a little Này các bạn, chậm lại một chút được không 3. I… Continue Reading →
Are they just statues or do they really exist? Chúng chỉ là những bức tượng hay chúng thực sự tồn tại? statue: bức tượng UK & US: /ˈstætʃuː/ a figure of a person or an animal in stone, metal, etc.,… Continue Reading →
renowned UK: /rɪˈnaʊnd/ US: /rɪˈnaʊnd/ Try to speak: famous and respected (Nổi tiếng và được tôn trọng) EX: a renowned author một tác giả nổi tiếng We asked for advice from the renowned legal expert, Sam Pincher. Chúng tôi đã… Continue Reading →
Overwhelm UK: /ˌəʊvəˈwelm/ US: /ˌəʊvərˈwelm/ Try to speak: [verb] to cause someone to feel sudden strong emotion (khiến ai đó cảm thấy một cảm xúc bất ngờ mạnh mẽ) overwhelm somebody: to have such a strong emotional effect on somebody… Continue Reading →
There is no excerpt because this is a protected post.
Chương 1. Đứa Bé Vẫn Sống Chapter 1. The Boy Who Lived C1 – Para 1: Bước 1: Đọc để hiểu ngữ cảnh Tiếng Việt: Ông bà Dursley, nhà số 4 đường Privet Drive, tự hào mà nói họ hoàn… Continue Reading →
Cả 3 từ Job, Work và Career đều được sử dụng để mô tả công việc, thường rất dễ nhầm lẫn. Hiểu được sự giống và khác nhau giữa 3 từ này giúp chúng ta áp dụng từ đúng với các ngữ cảnh khác nhau và biết cách diễn đạt phù hợp.
1. Hoàn thiện ngữ âm Trước hết, phải chọn âm của US hay UK Lưu ý phần “ending sound” Quy tắc đọc các từ thêm s, es; quá khứ quy tắc, bất quy tắc; so sánh bất quy tắc Các… Continue Reading →
© 2024 Gootog — TIẾNG ANH TƯƠI ĐẸP
Theme by Anders Noren — Up ↑