renowned
- UK: /rɪˈnaʊnd/
- US: /rɪˈnaʊnd/
Try to speak:
(Nổi tiếng và được tôn trọng)
EX:
- a renowned author
một tác giả nổi tiếng
- We asked for advice from the renowned legal expert, Sam Pincher.
Chúng tôi đã xin lời khuyên từ chuyên gia pháp lý nổi tiếng, Sam Pincher.
- renowned as something: It is renowned as one of the region’s best restaurants.
nổi tiếng là một cái gì đó: Nó nổi tiếng là một trong những nhà hàng tốt nhất của khu vực.
- renowned for something: She is renowned for her patience.
nổi tiếng về điều gì đó: Cô ấy nổi tiếng về sự kiên nhẫn của mình.
Leave a Reply