I feel a bit overwhelmed…

Overwhelm

  • UK: /ˌəʊvəˈwelm/
  • US: /ˌəʊvərˈwelm/ 

Try to speak:

 

[verb]

  • to cause someone to feel sudden strong emotion

(khiến ai đó cảm thấy một cảm xúc bất ngờ mạnh mẽ)

  • overwhelm somebody: to have such a strong emotional effect on somebody that it is difficult for them to resist or know how to react

(tạo một hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ đến một người nào đó mà họ khó có thể cưỡng lại hoặc không biết phản ứng thế nào)

Ex: The beauty of the landscape overwhelmed me.

>>  Vẻ đẹp của phong cảnh làm tôi choáng ngợp.