1. Hoàn thiện ngữ âm

  • Trước hết, phải chọn âm của US hay UK
  • Lưu ý phần “ending sound”
  • Quy tắc đọc các từ thêm s, es; quá khứ quy tắc, bất quy tắc; so sánh bất quy tắc
  • Các cặp nguyên âm, phụ âm dễ nhầm lẫn
  • Phát âm nâng cao
    • Đánh trọng âm
    • Nối âm
    • Giản âm (gonna, wanna,…)

2. Xây dựng vốn từ vựng cơ bản

Khi dùng phương pháp học từ bằng cách note lại từ đó kèm theo nghĩa của nó, thì không có giá trị trong giao tiếp, mà chỉ có giá trị trong Writing và Reading.
Vì vậy, cần tự xây dựng vốn từ vựng.

  • Xây dựng từ vựng từ các bài hội thoại, file nghe
  • Xây dựng từ vựng theo các chủ đề giao tiếp cố định trong đời sống hàng ngày

Chủ đề cơ bản như:

    • Hobby
    • Relationship
    • Personal Infomation
      • Job
      • University

3. Nền tảng ngữ pháp (cơ bản)

Sử dụng cấu trúc đơn giản để tập giao tiếp trôi chảy trước.
Chưa nên cố gắng sử dụng cấu trúc ngữ pháp khó, dễ làm cho cách nói chuyện không được tự nhiên và không trôi chảy.

Xây dựng nền tảng ngữ pháp cơ bản để phục vụ cho giao tiếp trước:

  • Học và sử dụng 6 thì cho thành thạo (thay vì 12 thì)
    • Hiện tại đơn
    • Quá khứ đơn
    • Tương lai đơn
    • Hiện tại tiếp diễn
    • Quá khứ tiếp diễn
    • Hiện tại hoàn thành
  • Học thêm 4 từ loại
    • Danh từ
    • Động từ
    • Tính từ
    • Trạng từ

*Lưu ý: Học chức năng và vị trí từ loại trong câu

4. Giao tiếp hàng ngày

Tập tư duy Mind-map.

Main topic >>> Subtopic

VD:
Chủ đề “At a restaurant” (sẽ có những vấn đề gì) gồm các subtopic như:

  • making a reservation
  • ordering
  • making a complaint

Chủ đề học cơ bản:

  • At a Restaurant
  • At a Hospital
  • At an Airport
  • At a Station
  • Và những nơi mà mình hay đến hay tiếp xúc

5. Social Topic

Những chủ đề mang tính nghị luận xã hội, ví dụ như:

  • Culture Diversity (Sự đa dạng vân hóa)
  • Gender Roles (Vai trò của đàn ông/phụ nữ trong xã hội hiện nay)
  • Technology Advancement (Sự cải tiến Công nghệ kỹ thuật hiện đại)

6. Giao tiếp trong công việc

Chủ đề cần học như:

  • Interview skill (Kỹ năng phỏng vấn)
  • Negotiation skill (Kỹ năng thương lượng/đàm phán)
  • Presentation skill (Kỹ năng thuyết trình)
  • Run a meeting (Cách điều hành cuộc họp)